• /¸ædmi´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngắm nhìn một cách vui thích
    Sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng
    Người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mộ, vật được ca tụng
    (ngôn ngữ học) sự cảm thán
    note of admiration
    dấu than
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
    a mutual admiration society
    sự tâng bốc lẫn nhau


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X