• /vim/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực
    full of vim
    đầy sinh lực
    put more vim into your acting!
    hãy diễn có khí thế hơn nữa!


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    animation , bounce , brio , dash ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X