• /´viηkjuləm/

    Y học

    dải hãm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    knot , ligament , ligature , link , nexus , tie , yoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X