• /´ligətʃuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây buộc, dải buộc
    Mối ràng buộc, dây ràng buộc
    (y học) chỉ buộc, dây buộc
    (ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)
    (âm nhạc) luyến âm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chữ ghép

    Y học

    chỉ buộc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X