• /´neksəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối quan hệ, mối liện hệ
    the causal nexus
    quan hệ nhân quả

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    liên hệ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X