-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted , virginal , blameless , chaste , faultless , good , guiltless , holy , immaculate , innocent , innocent as a lamb , perfect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ