• /vis´kɔmitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo độ nhớt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phép đo nhớt

    Xây dựng

    sự đo nhớt

    Kỹ thuật chung

    phép đo độ nhớt

    Giải thích EN: 1. the study of the behavior of viscous fluids.the study of the behavior of viscous fluids.2. the technology of measuring viscosities of fluids. Also, viscosimetry.the technology of measuring viscosities of fluids. Also, viscosimetry. Giải thích VN: 1. sự nghiên cứu hành vi của dòng chất lỏng nhớt. 2. kỹ thuật đo độ nhớt dòng chất lỏng. Còn gọi là: viscosimetry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X