-
(đổi hướng từ Fluids)
Chuyên ngành
Toán & tin
chất lỏng; môi trường
- compressible fluid
- chất lỏng nén được
- ideal fluid
- chất lỏng lý tưởng
- perfect fluid
- chất lỏng nhớt
Kỹ thuật chung
dung dịch
- battery fluid
- dung dịch điện phân
- breakdown fluid
- dung dịch phá vỉa
- column of fluid
- cột dung dịch
- cutting fluid
- dung dịch cắt
- cutting fluid
- dung dịch làm trơn-nguội
- drilling fluid
- dung dịch khoan
- drilling fluid
- dung dịch sét
- dry cleaning fluid
- dung dịch làm sạch khí
- fluid sample
- mẫu dung dịch
- grinding fluid
- dung dịch nghiền
- heavy fluid separation
- sự tách bằng dung dịch nặng
- hydraulic fluid
- dung dịch thủy lực
- laden fluid
- dung dịch nặng
- mud fluid
- dung dịch bùn khoan
- one-fluid cell
- pin một dung dịch
- two-fluid cell
- pin hai dung dịch
- weighted clear completion fluid
- dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)
lỏng
- azeotropic fluid
- chất lỏng đồng sôi
- azeotropic fluid
- hỗn hợp lỏng đồng sôi
- azeotropic fluid
- lỏng đồng sôi
- barotropic fluid
- chất lỏng hướng áp
- brake fluid
- chất lỏng phanh thủy lực
- brake-fluid reservoir
- thùng chất lỏng
- brake-fluid tank
- thùng chất lỏng
- column of fluid
- cột chất lỏng
- compressible fluid flow
- dòng chảy của chất lỏng có thể chụi nén
- cool fluid
- chất lỏng lạnh
- cryogenic fluid
- chất lỏng lạnh sâu
- cryogenic fluid
- chất lỏng cryo
- cryogenic fluid pump
- bơm lỏng cryo
- cryogenic fluid pump
- máy bơm lỏng cryo
- drilling fluid
- chất lỏng lỗ khoan
- electron fluid
- chất lỏng electron
- equivalent fluid
- chất lỏng tương đương
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid amplifier
- bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng
- fluid bearing
- ổ đệm chất lỏng
- fluid body
- vật thể lỏng
- fluid carbon dioxide
- cacbonic lỏng
- fluid carbon dioxide
- CO2 lỏng
- fluid carbon dioxide
- diocide carbon lỏng
- fluid carbon dioxide
- đioxit các bon lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid catalytic cracking
- crackingchất lỏng có xúc tác
- fluid channel
- kênh lỏng
- fluid chiller
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid chilling
- làm lạnh chất lỏng
- fluid coking
- hóa cốc lỏng
- fluid cold-carrier
- chất tải lạnh lỏng
- fluid column
- cột chất lỏng
- fluid combustion
- đốt nhiên liệu lỏng
- fluid concrete
- bê tông lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- fluid container
- thùng chứa chất lỏng
- fluid container
- vật chứa chất lỏng
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- fluid cooler
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid cooler [chiller]
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid cooling
- làm lạnh chất lỏng
- fluid cooling [chilling
- sự làm lạnh chất lỏng
- fluid density
- mật độ chất lỏng
- fluid density
- tỷ trọng chất lỏng
- fluid displacement pressure
- áp suất thế chỗ chất lỏng
- fluid distribution
- bộ phân phối lỏng
- fluid distributor
- bộ phân phối lỏng
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lỏng
- fluid duct
- ống dẫn lỏng
- fluid dynamics
- học chất lỏng
- fluid dynamics
- động lực học chất lỏng
- fluid expansion refrigerating apparatus
- thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng
- fluid extract
- phần chiết lỏng
- fluid film
- màng lỏng
- fluid flow
- lưu lượng chất lỏng
- fluid flow
- dòng chất lỏng
- fluid flow regulating device
- thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
- fluid friction
- ma sát chất lỏng
- fluid friction
- ma sát của chất lỏng
- fluid head
- áp suất lỏng
- fluid hydroforming
- hóa hydro trong chất lỏng
- fluid in flow
- sự chảy của chất lỏng
- fluid injection
- sự phun chất lỏng
- fluid inlet
- cửa nạp chất lỏng
- fluid inlet
- sự nạp chất lỏng
- fluid kinetics
- động học chất lỏng
- fluid leak
- rò rỉ chất lỏng
- fluid leak
- sự rò rỉ chất lỏng
- fluid line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid logic
- bộ lôgic lỏng
- fluid loss
- sự hao chất lỏng
- fluid motion
- chuyển động chất lỏng
- fluid nitrogen
- nitơ lỏng
- fluid particle
- hạt chất lỏng
- fluid pH
- pha lỏng
- fluid pipeline
- ống dẫn chất lỏng
- fluid pressure
- áp lực chất lỏng
- fluid pressure
- áp suất chất lỏng
- fluid pressure measurement
- sự đo áp lực chất lỏng
- fluid refrigerant line
- đường lỏng lạnh
- fluid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- fluid refrigeration
- làm lạnh chất lỏng
- fluid sample-catcher
- dụng cụ lấy mẫu lỏng
- fluid seal
- đệm chèn kín lỏng
- fluid seal
- đệm kín bằng chất lỏng
- fluid sealing
- sự đệm kín chất lỏng
- fluid steel
- thép lỏng
- fluid tank
- bình đựng chất lỏng
- fluid tank
- téc chất lỏng
- fluid tank
- tăng chất lỏng
- fluid temperature
- nhiệt độ chất lỏng
- fluid volume
- thể tích chất lỏng
- fluid-catalyst process
- quá trình xúc tác lỏng
- fluid-tight
- không thấm lỏng
- fluid-tight
- kín lỏng
- fluid-to-fluid heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- half-fluid
- nửa lỏng
- heat conductive fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat exchange fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat transfer (conductive) fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat transfer fluid
- chất lỏng truyền nhiệt
- heat-carrying fluid
- chất lỏng mang nhiệt
- hydraulic fluid reservoir
- thùng chứa chất lỏng thủy lực
- incompressible fluid
- chất lỏng không bị nén
- neat fluid
- chất lỏng thuần
- neat fluid
- chất lỏng không có nước
- newtonian fluid
- chất lỏng newton
- nonviscous fluid
- chất lỏng không nhớt
- nonwetting fluid
- chất lỏng không thấm ướt
- one-fluid
- một chất lỏng
- one-fluid cell
- pin một chất lỏng
- perfect fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- petroleum fluid
- hiđrocacbon lỏng
- plastic fluid
- chất lỏng dẻo
- power fluid
- chất lỏng dẫn chảy (trong bơm khai thác)
- power fluid
- chất lỏng để mồi
- pressure transmitting fluid
- chất lỏng truyền áp (suất)
- pressurize fluid
- chất lỏng nén
- pressurize fluid
- chất lỏng có áp
- primary fluid
- chất lỏng (làm lạnh) ban đầu
- pseudoplastic fluid
- chất lỏng giả dẻo
- refrigerant fluid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid]
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant [refrigerating fluid] pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerated fluid
- chất lỏng được làm lạnh
- seal fluid
- chất lỏng bít kín
- secondary fluid
- chất lỏng thứ cấp
- silicone fluid
- chất lỏng silicon
- solidified fluid
- chất lỏng hóa rắn
- starter fluid
- chất lỏng khởi động
- supercritical fluid extraction
- chiết xuất chất lỏng trên hạn
- thawing fluid
- môi trường (lỏng) tan giá
- thermometer fluid
- chất lỏng (dùng trong) nhiệt kế
- triple-fluid vapour absorption refrigeration system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
- two-fluid cell
- pin có hai chất lỏng
- two-phase fluid
- chất lỏng hai pha
- vaporizable fluid
- chất lỏng dễ (có thể) bay hơi
- vaporizable fluid
- chất lỏng dễ bay hơi
- vaporized fluid
- chất lỏng đã bay hơi
- vaporizing fluid
- chất lỏng bay hơi
- vaporous fluid
- chất lỏng ở dạng hơi
- vaporous fluid
- lỏng ở dạng hơi
- viscosity fluid
- chất lỏng nhớt
- viscous fluid
- chất lỏng nhớt
- washer fluid
- chất lỏng rửa kính xe
- wetting fluid
- chất lỏng thấm ướt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aqueous , flowing , fluent , in solution , juicy , liquefied , lymphatic , melted , molten , running , runny , serous , uncongealed , watery , adjustable , changeful , flexible , floating , fluctuating , indefinite , malleable , mercurial , mobile , mutable , protean , shifting , unsettled , unstable , unsteady , variable , changeable , plastic , easy , effortless , graceful , alterable , inconstant , uncertain , variant
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ