-
Kỹ thuật chung
động thái
- fatigue behavior
- động thái mỏi
- fire behavior
- động thái cháy
- helicopter behavior
- động thái của trực thăng
- linear behavior
- động thái tuyến tính
- long-term behavior
- động thái dài hạn
- serial behavior
- động thái liên tiếp
- tenacity behavior
- động thái bám dính
- transient behavior
- động thái chuyển tiếp
- wear behavior
- động thái ăn mòn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , action , address , air , attitude , bag * , bearing , carriage , code , comportment , conduct , convention , course , dealings , decency , decorum , deed , delivery , demeanor , deportment , ethics , etiquette , expression , form , front , guise , habits , management , mien , mode , morals , nature , observance , performance , practice , presence , propriety , ritual , role , routine , savoir-faire , seemliness , social graces , speech , style , tact , talk , taste , tenue , tone , way , way of life , ways , what’s done , functioning , operation , reaction , working , actions , affectation , behaviorism , benignity , civility , compensation , comport , conditioned response , conditioning , congeniality , cordiality , discipline , eccentricity , ethology , foible , idiosyncrasy , manner , mannerism , norm , port , protocol , psychology , quirk , trait , whim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ