• (đổi hướng từ Voodooing)
    /'vu:du:/

    Thông dụng

    Cách viết khác voodooism

    Danh từ

    Sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật; lòng tin tà thuật (dạng (tôn giáo) dựa trên lòng tin vào phép phù thủy và nghi lễ ma thuật do những người da đen ở quần đảo Antilles thực hành, nhất là ở Haiti)

    Ngoại động từ

    Phù phép
    Làm mê hoặc bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X