• (đổi hướng từ Vouchsafing)
    /¸vautʃ´seif/

    Thông dụng

    Động từ

    Chiếu cố, hạ cố; ban cho
    to vouchsafe to do something
    hạ cố làm việc gì

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X