• /dein/

    Thông dụng

    Động từ

    Rủ lòng, đoái hoài, hạ cố
    he did not deign me a look
    hắn ta không thèm nhìn đến tôi
    to deign no reply
    không thèm trả lời


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X