• /'wɔ:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xây tường
    (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách

    Xây dựng

    khối xây gạch đá
    tường nhà
    tường xây
    vật liệu xây tường

    Kỹ thuật chung

    sự xây tường
    tường
    brick walling
    công trình tường gạch
    brick walling
    tường gạch
    brick walling
    tường gạch vây quanh nhà
    damp walling
    tường đập
    hollow walling
    tường rỗng hai lớp
    mortar walling
    khối xây vữa tường
    rammel walling
    sự nhồi tường
    rammel walling
    tường nhồi
    rammel walling
    tường đất nện
    walling block
    đá xây tường
    walling masonry
    khối xây tường
    walling masonry
    sự xây tường
    walling materials
    vật liệu làm tường
    walling piece
    tấm ốp tường
    tường bao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X