• Kỹ thuật chung

    quấn

    Kinh tế

    chấm dứt
    chấm dứt, kết thúc thanh lý
    đóng cửa (một công ty)
    giải thể
    wind up a business
    giải thể một doanh nghiệp
    wind up a business (to...)
    giải thể một doanh nghiệp
    thanh lý

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    begin , commence , open , start

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X