-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be through with , bring to a close , clean up * , close , close down , come to the end , complete , conclude , determine , do , end , end up * , finalize , finish up , halt , liquidate , settle , terminate , tie up loose ends , wrap up * , wind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ