-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , careful , caretaking , comforting , devoted , fond , gentle , kind , loving , maternal , nurturing , protecting , protective , sheltering , supporting , sympathetic , tender , warm , watchful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ