-
(đổi hướng từ Qualities)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đặc trưng
- aerodynamic quality
- đặc trưng khí động lực
- quality characteristic
- đặc trưng chất lượng
- quality criterion
- đặc trưng chất lượng
phẩm chất
- data quality
- phẩm chất dữ liệu
- factor of quality
- hệ số phẩm chất
- good merchantable quality
- phẩm chất thương mại tốt
- high quality
- hệ số phẩm chất cao
- high quality product
- sản phẩm chất lượng cao
- marginally commercial circuit quality
- sự định phẩm chất
- measure of the quality of service
- chuẩn cứ phẩm chất dịch vụ
- print quality
- phẩm chất in
- QA(qualityassurance)
- sự bảo đảm phẩm chất
- quality assurance department
- bộ phận đảm bảo chất lượng
- quality degradation
- giảm phẩm chất
- quality degradation
- sự giảm phẩm chất
- quality factor
- hệ số phẩm chất
- quality factor (Qfactor)
- hệ số phẩm chất
- quality of performance
- phẩm chất vận hành ẩm
- Quality of Service (QoS)
- phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ
- quality of transmission
- phẩm chất truyền dẫn
- received signal quality
- phẩm chất tín hiệu thu nhận
- reception quality
- phẩm chất thu nhận
- reproduction quality
- phẩm chất tái sản xuất
- secondary grade of reception quality
- phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận
- sound of commercial quality
- âm thanh có phẩm chất thương mại
- tonal quality
- phẩm chất âm thanh
Kinh tế
chất lượng
- acceptance quality level
- tiêu chuẩn chất lượng nghiệm thu
- actual quality
- chất lượng thực tế
- adequate quality
- chất lượng hạng ưu
- adequate quality
- chất lượng tốt
- appraisal of quality
- sự đánh giá chất lượng
- average outgoing quality
- chất lượng xuất xưởng trung bình
- baking quality
- bánh nướng chất lượng tốt
- bottom quality
- chất lượng hạng kém
- certificate of quality
- giấy chứng nhận chất lượng
- certification marking of product quality
- sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa
- claim for inferiority of quality
- sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
- commercial quality
- chất lượng thương phẩm
- common quality
- chất lượng thông thường
- contract quality
- chất lượng quy định theo hợp đồng
- cooking quality
- chất lượng nấu nướng
- criterion of quality
- tiêu chuẩn chất lượng
- edible quality
- chất lượng thực phẩm
- even quality
- chất lượng ổn định
- evidence as to the quality of goods
- chứng cớ về chất lượng hàng hóa
- excellent quality product certificate
- giấy chứng hàng chất lượng cao
- fair and marketable quality
- chất lượng tốt và dễ bán
- flight to quality
- bay theo chất lượng
- food quality
- chất lượng thực phẩm
- good merchandise quality
- chất lượng hàng tốt
- guarantee of quality
- giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm
- guaranteed quality
- chất lượng bảo đảm
- high quality
- chất lượng cao
- high quality goods
- hàng chất lượng cao
- high quality materials
- vật liệu chất lượng cao
- hypothetical standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
- inferior in quality
- chất lượng thấp
- landing quality
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
- letter quality
- chất lượng thư tín
- low quality
- chất lượng kém
- manufacture's certificate of quality
- giấy chứng chất lượng của người sản xuất
- manufacturer's certificate of quality
- giấy chứng chất lượng của người sản xuất
- merchantable quality
- chất lượng tiêu thụ được
- milling quality
- chất lượng nghiền
- milling quality
- chất lượng xay
- off quality
- chất lượng thấp
- ordinary quality
- chất lượng bình thường
- outturn quality
- chất lượng hàng đến
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng-giá cả
- product quality differentiation
- sự dị biệt hóa chất lượng sản phẩm
- quality adjustment
- điều chỉnh chất lượng
- quality allowance
- trợ cấp cho chất lượng
- quality analysis
- phân tích chất lượng
- quality and quantity assured
- chất lượng và số lượng đảm bảo
- quality and quantity unknown
- chất lượng và số lượng không rõ
- quality assurance
- sự đảm bảo chất lượng
- quality assurance acceptance
- tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng
- quality assurance acceptance standards
- tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng
- quality assurance operating procedure
- trình tự thao tác bảo đảm chất lượng
- quality audit
- giám sát, kiểm tra chất lượng
- quality certification organ
- cơ quan kiểm nghiệm chất lượng
- quality circle
- nhóm cải tiến chất lượng
- quality circle
- nhóm chất lượng
- quality competition
- cạnh tranh chất lượng
- quality control
- sự kiểm tra chất lượng
- quality control chart
- bảng kiểm tra chất lượng
- quality control chart
- biểu đồ quản lý chất lượng
- quality control department
- phòng kiểm tra chất lượng
- quality control group
- nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
- quality control mark
- dấu kiểm tra chất lượng
- quality defect
- sự không đạt yêu cầu chất lượng
- quality determination
- sự xác định chất lượng
- quality discrepancy
- sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm
- quality factor
- chỉ số chất lượng
- quality factor
- nhân tố chất lượng
- quality first
- chất lượng trên hết
- quality goods
- hàng hóa có chất lượng
- quality index
- chỉ số chất lượng
- quality inspector
- người kiểm chất lượng
- quality market
- thị trường coi trọng chất lượng
- quality of assets
- chất lượng tài sản
- quality of design
- chất lượng thiết kế
- quality of earnings
- chất lượng của thu nhập
- quality of earnings
- chất lượng lợi nhuận
- quality of earnings
- chất lượng thu nhập
- quality of goods
- chất lượng hàng hóa
- quality of life
- chất lượng đời sống
- quality of material
- chất lượng vật liệu
- quality of passenger service
- chất lượng phục vụ khách hàng
- quality of products
- chất lượng sản phẩm
- quality requirements
- nhu cầu chất lượng
- quality restriction
- sự hạn chế chất lượng
- quality standards
- tiêu chuẩn chất lượng
- quality target
- chỉ tiêu chất lượng
- quality test
- sự phân tích chất lượng
- quality-price ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- quality-price ratio
- tỷ suất chất lượng-giá cả
- questionable quality
- chất lượng nghi vấn
- settling quality
- chất lượng cảm quan
- shipped quality
- chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc
- shipped quality terms
- điều kiện (giao hàng lấy) chất lượng bốc hàng làm chuẩn
- shipping quality terms
- điều kiện về chất lượng chất hàng
- shopped quality
- chất lượng bốc hàng
- smoking quality
- chất lượng hút
- standard of quality
- tiêu chuẩn chất lượng
- standard quality
- chất lượng tiêu chuẩn
- standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
- symbolic quality
- chất lượng tượng trưng
- technical quality
- chất lượng kỹ thuật
- terms of quality
- điều kiện phẩm chất, chất lượng
- top grade quality
- chất lượng tối cao
- top quality
- chất lượng cao nhất, tối ưu, tối hảo
- top quality fish
- cá chất lượng cao
- top- quality product
- sản phẩm chất lượng tối ưu
- top-quality product
- sản phản chất lương tối ưu
- total quality control
- quản lý chất lượng toàn diện
- total quality management
- quản lý chất lượng toàn diện
- uneven quality
- chất lượng không đồng đều
- useless quality
- chất lượng không mong muốn
- useless quality
- chất lượng không như mong muốn
- variable quality
- chất lượng khả biến, biến đổi
- warranty of quality
- bảo đảm chất lượng
phẩm chất
- adequate quality
- phẩm chất tốt
- arrival quality
- phẩm chất hàng đến
- arrival quality terms
- điều kiện về phẩm chất hàng đến
- average outgoing quality
- phẩm chất thông qua trung bình
- bad quality
- phẩm chất kém
- best quality
- phẩm chất tốt nhất
- choice quality
- phẩm chất thượng hạng
- contractual quality
- phẩm chất theo quy định hợp đồng
- excellent quality and reasonable price
- phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng
- export quality
- phẩm chất xuất khẩu
- extra best quality
- phẩm chất thượng hảo hạng
- extra quality
- phẩm chất đặc ưu
- fair average quality
- phẩm chất bình quân khá
- fair average quality
- phẩm chất thường
- fair average quality
- phẩm chất thương mại
- fair average quality
- phẩm chất trung bình khá
- first-rate quality
- phẩm chất thượng hạng
- good average quality
- phẩm chất loại vừa
- good merchandise quality
- phẩm chất tốt bán được
- good merchantable quality
- phẩm chất tiêu thụ tốt
- good, sound, merchantable quality
- phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được
- graded by quality
- đã phân loại theo phẩm chất
- guaranteed quality
- phẩm chất bảo đảm
- high quality
- phẩm chất cao cấp
- hypothetical standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
- inferior quality
- phẩm chất kém
- landed quality
- phẩm chất hàng đến
- landed quality
- phẩm chất lên bờ
- landed quality term's
- điều kiện phẩm chất hàng đến
- landed quality terms
- điều kiện phẩm chất hàng đến
- low quality
- phẩm chất kém
- low quality
- phẩm chất xấu
- medium quality
- phẩm chất trung bình
- merchantable quality
- phẩm chất bán được
- pool quality
- phẩm chất kém
- pool quality
- phẩm chất xấu
- pool quality goods
- hàng phẩm chất kém
- poor quality
- phẩm chất kém
- poor quality
- phẩm chất xấu
- poor quality goods
- hàng phẩm chất kém
- quality as per buyer's sample
- phẩm chất đúng với mẫu hàng của bên mua
- quality as per seller's sample
- phẩm chất đúng theo mẫu hàng bên bán
- quality as per seller's sample
- phẩm chất đúng theo mẫu hàng của bên bán
- quality assurance
- bảo đảm phẩm chất
- quality claim
- đòi bồi thường về phẩm chất
- quality discrepancy
- sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất
- quality market
- thị trường chú trọng phẩm chất
- quality restriction
- sự hạn chế phẩm chất
- quality shall be strictly as per sample
- phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
- seal of quality
- con dấu phẩm chất
- selected quality
- phẩm chất tuyển chọn, tinh tuyển
- shipped quality
- chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc
- shipped quality
- phẩm chất khi bốc
- shopped quality
- phẩm chất khi bốc
- standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
- superfine quality
- phẩm chất cực tinh
- superior quality
- phẩm chất thượng hạng
- survey report on quality
- giấy chứng giám định phẩm chất
- terms of quality
- điều kiện phẩm chất, chất lượng
- top- quality product
- sản phẩm chất lượng tối ưu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affection , affirmation , aspect , attribute , character , condition , constitution , description , element , endowment , essence , factor , genius , individuality , kind , make , mark , name of tune , nature , nature of beast , parameter , peculiarity , predication , property , savor , sort , trait , virtue , way of it , arete , caliber , capacity , class , distinction , excellence , excellency , footing , grade , group , merit , perfection , place , position , preeminence , rank , repute , standing , state , station , stature , step , superbness , superiority , variety , worth , characteristic , feature , value , refinement , aristocracy , blue blood , cr
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ