• /´wə:kmən¸laik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) người thợ giỏi; như một người thợ giỏi; thiết thực và khéo léo
    workmanlike work
    đồ vật làm khéo
    he did a very workmanlike job on it
    anh ta làm việc này rất thành thục

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chuyên môn
    có kỹ sảo
    rành việc
    tinh xảo khéo léo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X