• /´stju:di¸ou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều studios

    Xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
    Studio (phòng để (thường) xuyên phát đi các chưng trình truyền thanh, truyền hình, để ghi âm)
    Xưởng phim; trường quay
    ( (thường) số nhiều) công ty điện ảnh (gồm tất cả các toà nhà, văn phòng.. của nó)
    a studio executive
    giám đốc điều hành một hãng phim

    Chuyên ngành

    Vật lý

    stuđiô
    studio work
    công việc ở stuđiô

    Xây dựng

    phòng chụp ảnh
    trường quay phim

    Kỹ thuật chung

    phòng vi âm

    Kinh tế

    phòng đơn giản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X