• Ngoại động từ

    Làm lung lay, làm rung chuyển, rung
    ébranler un arbre
    rung cây
    ébranler un régime
    làm lung lay chế độ
    ébranler la résolution de quelqu'un
    làm lung lay quyết tâm của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X