• Danh từ giống cái

    Vảy
    écailles de poisson
    vảy cá
    écailles des ailes de papillon
    vảy cánh bướm
    écailles d'un rhizome
    (thực vật học) vảy thân rễ
    écailles de buble d'oignon
    vảy củ hành
    Se détacher par écailles
    tróc thành vảy
    đồi mồi
    Peigne en écaille
    lược đồi mồi
    laisser aux autres les écailles
    ăn ốc để người đổ vỏ
    les écailles lui sont tombées des yeux
    anh ấy đã sáng mắt ra (đã thấy chân lý)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X