• Ngoại động từ

    Cởi, mở, gỡ; thả
    Détacher un cordon
    cởi dây
    Détacher un paquet
    mở gói
    Détacher un chien
    thả chó
    đưa ra xa, rút ra
    Détacher les mains des hanches
    rút tay ra khỏi hông
    Tách, lìa, bứt, rứt
    Détacher les pétales d'une fleur
    bứt các cánh hoa
    Détacher un pays d'un autre
    tách một nước khỏi nước khác
    Ne pouvoir détacher son attention
    không thể lìa sự chú ý
    Détacher nettement les syllabes
    tách rõ các âm tiết
    Détacher les notes
    (âm nhạc) tách âm các nốt
    Phái; biệt phái
    Détacher quelqu'un en ambassade
    phái ai đi đại sứ
    Détacher un fonctionnaire
    biệt phái một viên chức
    Làm nổi rõ, làm nổi bật
    Mettre une citation en italique pour la détacher
    viết (in) một đoạn trích dẫn bằng chữ nghiêng để cho nổi rõ
    Tẩy vết
    Détacher un costume
    tẩy vết ở một quần áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X