-
Danh từ giống đực
Giàn giáo
- Echafaudage roulant
- giàn giáo di động
- Echafaudage volant
- giàn treo
- Echafaudage de construction
- giàn giáo xây dựng
- Echafaudage tubulaire démontable
- giàn giáo (bằng) ống tháo rời được
- Echafaudage de forage
- giàn khoan
- Echafaudage de montage
- giàn lắp ráp
Sự xây dựng dần
- L'échafaudage d'une fortune
- sự xây dựng dần của cải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ