• Tính từ

    Bay
    écureuil volant
    sóc bay
    Bay phấp phới
    Robe volante
    áo bay phấp phới
    Thả lửng
    Corde volante
    dây thừng thả lửng
    Tháo được, di chuyển được
    Cloison volante
    bức vách tháo được
    Escalier volant
    thang di chuyển được
    Lưu động
    Camp volant
    trại lưu động
    (y học) như épidémique
    Maladie volante
    bệnh dịch
    feuille volante feuille
    feuille
    forteresse volante forteresse
    forteresse
    petite vérole volante
    (y học) thủy đậu
    poisson volant
    (động vật học) cá chuồn

    Danh từ giống đực

    Cầu lông, trò chơi cầu lông
    Jouer au volant
    chơi cầu lông
    Diềm
    Volant de rideau
    diềm màn
    (cơ học) bánh đà
    Volant denté
    bánh đà có răng
    Tay lái ôtô, sự cầm lái ôtô
    Volant de commande
    vôlăng điều khiển
    Volant à plateau de friction
    vôlăng có đĩa ma sát
    Sào nhựa bẫy chim
    Tờ xé ra (ở sổ có cuống lưu)
    Cánh (cối xay gió)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X