• Tính từ

    Lăn
    Voiture bien roulante
    xe lăn êm
    Escalier roulant
    cầu thang lăn
    Di động, lưu động, động
    Matériel roulant
    thiết bị di động, xe cộ
    Personnel roulant
    nhân viên lưu động
    Cuisine roulante
    bếp lưu động, xe căn tin
    (thân mật) buồn cười
    Histoire roulante
    chuyện buồn cười
    feu roulant
    (nghĩa bóng) tràng, loạt
    Un feu roulant [[dépigrammes]]
    �� một tràng lời châm chọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X