• Danh từ giống cái

    Băng chéo, đai (ở lễ phục)
    (y học) băng chéo
    Khăn quàng
    (kỹ thuật) thanh chéo
    Dây kéo vữa, dây kéo vật liệu (của thợ nề)
    en écharpe
    (đeo) chéo qua vai
    Automobile prise en écharpe par une autre
    chiếc xe ô tô bị xe khác đâm chéo phải
    Souffle en écharpe
    (y học) tiếng thổi lan chéo
    tir en écharpe; tir d'écharpe
    (quân sự) sự bắn chéo
    l'écharpe d'lris
    cầu vồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X