• Danh từ giống đực

    Bực thang, bậc thang
    Bậc, nấc, cấp
    Les échelons de solde
    các bậc lương
    A l'échelon communal
    ở cấp xã
    (quân sự) tuyến, chặng
    Le premier échelon est le plus rapproché de l'ennemi
    tuyến quân thứ nhất là tuyến gần quân địch nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X