-
Danh từ giống đực
(nghĩa bóng) vũ trường, vũ đài
- L'échiquier parlementaire
- nghị trường
- Un pays qui tient une place sur l'échiquier
- một nước có địa vị trên vũ trường
- chancelier de l'échiquier
- bộ trưởng tài chính (Anh)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ