• Danh từ giống đực

    Bàn cờ
    Un échiquier en ébène
    bàn cờ bằng gỗ mun
    Arbres plantés en échiquier
    cây trồng theo ô bàn cờ
    (nghĩa bóng) vũ trường, vũ đài
    L'échiquier parlementaire
    nghị trường
    Un pays qui tient une place sur l'échiquier
    một nước có địa vị trên vũ trường
    chancelier de l'échiquier
    bộ trưởng tài chính (Anh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X