• Ngoại động từ

    Làm cho rạng ra, làm cho sáng ra, làm cho màu ra
    Vent qui éclaircit le ciel
    gió làm cho trời rạng ra
    éclaicir une teinture
    làm sáng màu nước nhuộm
    Làm cho quang, làm cho thưa, tỉa thưa, làm cho loãng ra
    éclaircir une futaie
    tỉa thưa khu rừng
    éclaircir ses cheveux
    tỉa bớt tóc
    éclaircir une sauce
    làm loãng nước xốt
    éclaircir les rangs
    xếp hàng thưa ra
    (kỹ thuật) mài nhẵn (kính đồng hồ)
    (nghĩa bóng) làm (cho) rõ
    éclaircir une question
    làm cho rõ một vấn đề
    (từ cũ, nghĩa cũ) phá tan (sự nghi ngờ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X