• Ngoại động từ

    Làm mẻ góc
    écorner un table
    làm mẻ góc bàn
    Làm hao hụt; làm tổn thương
    écorner sa fortune
    làm hao hụt tài sản
    écorner la foi conjugale
    làm tổn thương đến nghĩa vợ chồng
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt sừng
    écorner un taureau
    cắt sừng con bò mộng
    vent à écorner les boeufs
    gió rất mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X