• Danh từ giống cái

    Sự tin; lòng tin, đức tin
    Témoin digne de foi
    người làm chứng đáng tin
    la foi des chrétiens
    đức tin của những người theo đạo Cơ đốc
    Foi politique
    lòng tin về chính trị
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự đoán chắc, sự hứa chắc
    Violer sa foi
    phản bội lời hứa
    acte de foi
    lời nguyện tin; lòng tin; việc tỏ lòng tin
    ajouter foi à ajouter
    ajouter
    bonne foi
    thiện ý, thực tâm
    de bonne foi
    với thực tâm
    en bonne foi
    thực lòng, thành thực
    en foi de quoi
    để làm tin
    faire foi
    có giá trị thực tế
    faire foi de
    chứng minh, nhận thực
    foi du centurion
    lòng tin sâu sắc
    foi du charbonnier
    lòng tin chất phác
    foi et hommages
    lời thề trung thành với lãnh chúa
    foi jurée
    lời thề
    foi pleine et entière
    chứng cớ đầy đủ
    foi publique
    lòng tin ở chính quyền
    foi punique
    sự tráo trở
    homme de peu de foi
    người hay hồ nghi, người không tin dễ dàng
    ligne de foi
    đường mắt ngắm
    ma foi!
    quả vậy, thực thế
    mauvaise foi
    ác ý
    n'avoir ni foi ni loi
    không tín ngưỡng chẳng lương tâm
    profession de foi
    sự tuyên bố công khai tính ngưỡng của mình; sự tuyên bố nguyên tắc quan điểm của mình
    sur la foi de
    vì tin vào
    voir avec les yeux de la foi
    tin tưởng tuyệt đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X