-
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự đoán chắc, sự hứa chắc
- Violer sa foi
- phản bội lời hứa
- acte de foi
- lời nguyện tin; lòng tin; việc tỏ lòng tin
- ajouter foi à ajouter
- ajouter
- bonne foi
- thiện ý, thực tâm
- de bonne foi
- với thực tâm
- en bonne foi
- thực lòng, thành thực
- en foi de quoi
- để làm tin
- faire foi
- có giá trị thực tế
- faire foi de
- chứng minh, nhận thực
- foi du centurion
- lòng tin sâu sắc
- foi du charbonnier
- lòng tin chất phác
- foi et hommages
- lời thề trung thành với lãnh chúa
- foi jurée
- lời thề
- foi pleine et entière
- chứng cớ đầy đủ
- foi publique
- lòng tin ở chính quyền
- foi punique
- sự tráo trở
- homme de peu de foi
- người hay hồ nghi, người không tin dễ dàng
- ligne de foi
- đường mắt ngắm
- ma foi!
- quả vậy, thực thế
- mauvaise foi
- ác ý
- n'avoir ni foi ni loi
- không tín ngưỡng chẳng lương tâm
- profession de foi
- sự tuyên bố công khai tính ngưỡng của mình; sự tuyên bố nguyên tắc quan điểm của mình
- sur la foi de
- vì tin vào
- voir avec les yeux de la foi
- tin tưởng tuyệt đối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ