• Danh từ giống cái

    Chỗ cao, ụ đất
    établir une batterie sur une éminence apicale
    lồi đỉnh
    (Eminence) Đức
    Son Eminence le cardinal
    Đức hồng y
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự cao siêu
    l'éminence grise
    kẻ mưu sĩ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X