• Ngoại động từ

    đặt, lập, thiết lập
    établir une voie ferrée
    đặt một đường sắt
    établir une usine
    lập một nhà máy
    établir un devis
    lập một bản dự toán
    établir sa résidence à
    đặt nơi ở tại
    Gây dựng, tác thành; gả chồng
    établir ses enfants
    gây dựng cho con cái
    établir sa fille
    gả chồng cho con gái
    Chứng minh, xác lập
    établir une vérité
    chứng minh một chân lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X