• Danh từ giống cái

    Chỗ lõm, miền trũng
    Sự sụt, sự suy sút
    Dépression du mercure dans un tube
    sự sụt thủy ngân trong ống
    Dépression des forces
    sự suy sút sức lực
    (khí tượng) hiện tượng hạ khí áp; vùng áp thấp
    (tâm lý học) sự trầm uất
    (kinh tế) tài chính tình trạng suy sụt
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự gièm pha, sự làm giảm giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X