• Danh từ giống cái

    Nơi trú quân; trạm nghỉ
    Faire étape près d'une ville
    trú quân gần một thành phố
    đoạn đường, độ đường, chặng
    Une longue étape
    một đoạn đường dài
    Course par étapes
    cuộc chạy đua từng chặn
    Giai đoạn, thời kỳ
    Les étapes de la civilisation
    những giai đoạn của văn minh
    (từ cũ, nghĩa cũ) thị trường; thương điếm
    brûler les étapes
    đốt cháy giai đoạn
    faire étape
    dừng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X