-
Danh từ giống cái
( số nhiều) việc đua ngựa
- Le monde des courses
- giới đua ngựa
- à bout de course
- kiệt sức
- au plus haut de sa course
- tới đỉnh cao nhất của sự nghiệp
- course de taureaux
- cuộc đấu bò
- en fin de course
- lúc tàn cuộc
- être dans la course
- (thân mật) biết rõ, biết rành
- hors de course
- không dùng được nữa
- n'être pas dans la course
- (thân mật) không biết tùy thời, không biết thích nghi hoàn cảnh
Phản nghĩa Arrêt, immobilité
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ