-
Ngoại động từ
(văn học) nung đốt
- Une ambition qui le brûle
- một tham vọng nung đốt lòng anh ta
- brûler la cervelle à quelqu'un
- xem cervelle
- brûler la politesse à quelqu'un
- bỏ ai ra đi một cách đột ngột
- brûler le pavé
- rảo bước, đi nhanh
- brûler l'étape
- bỏ qua không dừng lại ở một chặng đường
- brûler ses vaisseaux
- tự triệt đường thoái lui, chỉ tiến không lùi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ