• Danh từ giống đực

    Sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ
    étranglement d'un condamné
    sự thắt cổ một tội nhân
    (y học) sự thắt nghẹt
    Chỗ thắt; eo
    étranglement entre le thorax et l'abdomen d'un insecte
    chỗ thắt giữa ngực và bụng sâu bọ
    étranglement d'une vallée
    chỗ eo của một thung lũng
    (nghĩa bóng) sự bóp nghẹt
    étranglement des libertés
    sự bót nghẹt tự do

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X