• Danh từ giống cái

    Sự thả, sự phóng thích
    Libération avant terme
    sự phóng thích trước thời hạn
    Sự giải phóng
    La libération de l'homme
    sự giải phóng con người
    Libération d'un territoire
    sự giải phóng một lãnh thổ
    Libération de l'énergie
    (vật lý học) sự giải phóng năng lượng
    Libération du frein
    sự nhả phanh
    Libération au raccrochage du demandé
    sự nhả mạch (khi người được gọi bỏ máy xuống)
    Libération au raccrochage du demandeur
    sự nhả mạch (khi người gọi bỏ máy xuống)
    Libération au raccrochage des deux correspondants
    sự nhả mạch (khi cả hai bên đều bỏ máy xuống)
    Sự giải ngũ (quân nhân)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X