• Danh từ giống đực

    đảo nhỏ, đảo
    Un îlot perdu au milieu de l'océan
    một đảo nhỏ biệt tăm giữa đại dương
    îlot olfactif
    (giải phẫu) đảo khứu
    Cụm, cụm nhà
    îlots de résistance
    những cụm kháng chiến
    Démolir un îlot insalubre
    phá bỏ một cụm nhà ở thiếu vệ sinh
    (hàng hải) kiến trúc nhô lên trên sân (của tàu sân bay)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X