• Danh từ giống cái

    (vật lý) quang sai.
    Aberration angulaire
    quang sai góc
    Aberration de la lumière
    quang sai ánh sáng
    (thiên văn) tinh sai.
    Sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc
    Aberration chromatique
    sắc sai
    Aberration mentale
    sự lệch lạc tinh thần.
    (nghĩa rộng) điên rồ; ý kiến lệch lạc; hành vi lệch lạc
    Un moment d'aberration
    một phút điên rồ
    C'est une véritable aberration
    qủa là một hành vi điên rồ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X