• Tính từ

    Thực, thật
    Histoire véritable
    chuyện thực
    Or véritable
    vàng thật
    Thực sự
    Un ami véritable
    một người bạn thực sự
    (từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X