• Danh từ giống đực

    Sự đặt mua, sự thuê bao
    Prendre souscrire un abonnement à un journal
    đặt mua, đăng ký mua một tờ báo.
    Thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện)
    Il a encore attrapé un rhume c'est un abonnement!
    Nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X