• Ngoại động từ

    Ký nhận trả, ký vào
    Souscrire un billet
    ký nhận trả tiền một phiếu

    Nội động từ

    Đồng ý, tán thành
    Je souscris à votre proposition
    tôi tán thành đề nghị của anh
    Quyên góp, góp tiền
    Souscrire pour un monument
    quyên góp để xây dựng một công trình kỷ niệm
    Đặt mua (một tác phẩm đang in)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X