• Tính từ

    Tới gần được, ghé vào được
    Côtes abordables
    bờ biển ghé vào được.
    Dễ gần
    Homme abordable
    người dễ gần
    (thân mật) giá hời, vừa túi tiền
    Manteau d'un prix abordable
    chiếc áo choàng có gía hời
    En cette saison les fraises ne sont pas abordables
    mùa này giá dâu không rẻ.
    Phản nghĩa Inabordable, inaccessible, cher.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X