• Nội động từ

    Ghé, cặp bến (thuyền, bè)
    Aborder dans une †le
    ghé vào một hòn đảo.

    Ngoại động từ

    Ghé vào
    Aborder les côtes
    ghé vào bờ biển.
    Tiến vào
    Aborder avec prudence un carrefour
    cẩn thận tiến vào ngã tư.
    Bắt chuyện
    Aborder quelqu'un
    bắt chuyện [với [người nào.
    Đề cập
    Aborder une question
    đề cập một vấn đề.
    Áp mạn tiến công (tàu địch)
    Phản nghĩa Appareiller, partir, quitter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X