• Ngoại động từ

    Rút ngắn, thu tóm
    Abréger un texte
    rút ngắn một bài văn
    Le travail abrège les heures
    lao động rút ngắn thời giờ
    abréger un mot
    viết tắt một từ.

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X