• Ngoại động từ

    Khai triển
    Arméc qui développe ses ailes
    đạo quân khai triển các cánh ra
    Développer une fonction
    (toán học) khai triển một hàm (số)
    Bicyclette qui développe six mètres
    xe đạp khai triển được sáu mét (mỗi vòng đạp chạy được sáu mét)
    Phát triển
    Développer l'intelligence d'un enfant
    phát triển trí thông minh của một em bé
    Développer sa pensée
    phát triển tư tưởng của mình
    (nhiếp ảnh) cho hiện hình
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở ra, giở ra
    Développer un paquet
    mở gói ra
    Développer une carte
    giở bản đồ ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X