• Ngoại động từ

    Nối dài, kéo dài
    Allonger une corde
    nối dài một sợi dây
    Allonger une jupe de quelques centimètres
    nối cái váy dài thêm vài xăngtimét
    Allonger un entretien
    kéo dài cuộc nói chuyện
    Allonger le pas
    đi nhanh hơn
    Vươn ra, duỗi ra
    Allonger la jambe
    duỗi chân ra

    Phản nghĩa Raccourcir, réduire. Replier

    (thân mật) đấm; đá
    Allonger un coup de poing
    đấm cho một quả
    (thông tục) đánh ngã (địch thủ)
    (thông tục) cho, chi (tiền)

    Nội động từ

    Dài ra
    Les jours commencent à allonger
    ngày bắt đầu dài ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X