• Danh từ giống đực

    Sự đi tới, sự tiến tới
    Acheminement vers le bonheur
    sự tiến tới hạnh phúc
    Lent acheminement vers la mort Proust
    sự tiến dần tới cái chết
    Sự chuyển
    Acheminement d'un colis
    sự chuyển một kiện hàng
    Acheminement du courrier
    sự chuyển thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X