• Danh từ

    Người mua
    L'acheteur et le vendeur
    người mua và người bán, bên mua và bên bán
    Un lot de produits avariés qui n'a pu trouver acheteur Gide
    một lô hàng hư chưa có người mua
    Les pays acheteurs
    những quốc gia mua hàng, những nước mua hàng
    Phản nghĩa Vendeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X